vi.js 33 KB

123456789101112131415161718192021222324252627282930313233343536373839404142434445464748495051525354555657585960616263646566676869707172737475767778798081828384858687888990919293949596979899100101102103104105106107108109110111112113114115116117118119120121122123124125126127128129130131132133134135136137138139140141142143144145146147148149150151152153154155156157158159160161162163164165166167168169170171172173174175176177178179180181182183184185186187188189190191192193194195196197198199200201202203204205206207208209210211212213214215216217218219220221222223224225226227228229230231232233234235236237238239240241242243244245246247248249250251252253254255256257258259260261262263264265266267268269270271272273274275276277278279280281282283284285286287288289290291292293294295296297298299300301302303304305306307308309310311312313314315316317318319320321322323324325326327328329330331332333334335336337338339340341342343344345346347348349350351352353354355356357358359360361362363364365366367368369370371372373374375376377378379380381382383384385386387388
  1. // This file was automatically generated. Do not modify.
  2. 'use strict';
  3. goog.provide('Blockly.Msg.vi');
  4. goog.require('Blockly.Msg');
  5. Blockly.Msg.ADD_COMMENT = "Thêm Chú Giải";
  6. Blockly.Msg.CHANGE_VALUE_TITLE = "Thay giá trị thành:";
  7. Blockly.Msg.CLEAN_UP = "Clean up Blocks"; // untranslated
  8. Blockly.Msg.COLLAPSE_ALL = "Thu Nhỏ Mọi Mảnh";
  9. Blockly.Msg.COLLAPSE_BLOCK = "Thu Nhỏ Mảnh";
  10. Blockly.Msg.COLOUR_BLEND_COLOUR1 = "màu 1";
  11. Blockly.Msg.COLOUR_BLEND_COLOUR2 = "màu 2";
  12. Blockly.Msg.COLOUR_BLEND_HELPURL = "http://meyerweb.com/eric/tools/color-blend/"; // untranslated
  13. Blockly.Msg.COLOUR_BLEND_RATIO = "tỉ lệ";
  14. Blockly.Msg.COLOUR_BLEND_TITLE = "pha";
  15. Blockly.Msg.COLOUR_BLEND_TOOLTIP = "Pha hai màu với nhau theo tỉ lệ (0 - 100).";
  16. Blockly.Msg.COLOUR_PICKER_HELPURL = "https://vi.wikipedia.org/wiki/M%C3%A0u_s%E1%BA%AFc";
  17. Blockly.Msg.COLOUR_PICKER_TOOLTIP = "Chọn một màu từ bảng màu.";
  18. Blockly.Msg.COLOUR_RANDOM_HELPURL = "http://randomcolour.com"; // untranslated
  19. Blockly.Msg.COLOUR_RANDOM_TITLE = "màu bất kỳ";
  20. Blockly.Msg.COLOUR_RANDOM_TOOLTIP = "chọn một màu bất kỳ.";
  21. Blockly.Msg.COLOUR_RGB_BLUE = "màu xanh dương";
  22. Blockly.Msg.COLOUR_RGB_GREEN = "màu xanh lá cây";
  23. Blockly.Msg.COLOUR_RGB_HELPURL = "http://www.december.com/html/spec/colorper.html"; // untranslated
  24. Blockly.Msg.COLOUR_RGB_RED = "màu đỏ";
  25. Blockly.Msg.COLOUR_RGB_TITLE = "Tạo màu từ";
  26. Blockly.Msg.COLOUR_RGB_TOOLTIP = "Tạo màu từ ba màu: đỏ, xanh lá cây, xanh dương với số lượng cụ thể. Mỗi số phải có giá trị từ 0 đến 100.";
  27. Blockly.Msg.CONTROLS_FLOW_STATEMENTS_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Loops#loop-termination-blocks"; // untranslated
  28. Blockly.Msg.CONTROLS_FLOW_STATEMENTS_OPERATOR_BREAK = "thoát";
  29. Blockly.Msg.CONTROLS_FLOW_STATEMENTS_OPERATOR_CONTINUE = "sang lần lặp tiếp theo";
  30. Blockly.Msg.CONTROLS_FLOW_STATEMENTS_TOOLTIP_BREAK = "Thoát khỏi vòng lặp hiện tại.";
  31. Blockly.Msg.CONTROLS_FLOW_STATEMENTS_TOOLTIP_CONTINUE = "Bỏ qua phần còn lại trong vòng lặp này, và sang lần lặp tiếp theo.";
  32. Blockly.Msg.CONTROLS_FLOW_STATEMENTS_WARNING = "Chú ý: Mảnh này chỉ có thế dùng trong các vòng lặp.";
  33. Blockly.Msg.CONTROLS_FOREACH_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Loops#for-each"; // untranslated
  34. Blockly.Msg.CONTROLS_FOREACH_TITLE = "với mỗi thành phần %1 trong danh sách %2";
  35. Blockly.Msg.CONTROLS_FOREACH_TOOLTIP = "Trong một danh sách, lấy từng thành phần, gán vào biến \"%1\", rồi thực hiện một số lệnh.";
  36. Blockly.Msg.CONTROLS_FOR_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Loops#count-with"; // untranslated
  37. Blockly.Msg.CONTROLS_FOR_TITLE = "đếm theo %1 từ %2 đến %3 mỗi lần thêm %4";
  38. Blockly.Msg.CONTROLS_FOR_TOOLTIP = "Đếm từ số đầu đến số cuối. Khi đến mỗi số, gán số vào biến \"%1\" rồi thực hiện các lệnh.";
  39. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_ELSEIF_TOOLTIP = "Thêm một điều kiện vào mảnh nếu.";
  40. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_ELSE_TOOLTIP = "Cuối cùng, khi không điều kiện nào đúng.";
  41. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/IfElse"; // untranslated
  42. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_IF_TOOLTIP = "Thêm, bỏ, hoặc đổi thứ tự các mảnh con để tạo cấu trúc mới cho mảnh nếu.";
  43. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_MSG_ELSE = "nếu không";
  44. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_MSG_ELSEIF = "nếu không nếu";
  45. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_MSG_IF = "nếu";
  46. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_TOOLTIP_1 = "Nếu điều kiện đúng, thực hiện các lệnh.";
  47. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_TOOLTIP_2 = "Nếu điều kiện đúng, thực hiện các lệnh đầu. Nếu sai, thực hiện các lệnh sau.";
  48. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_TOOLTIP_3 = "Nếu điều kiện đúng, thực hiện các lệnh đầu. Nếu không, nếu điều kiện thứ hai đúng, thực hiện các lệnh thứ hai.";
  49. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_TOOLTIP_4 = "Nếu điều kiện đúng, thực hiện các lệnh đầu. Nếu không, nếu điều kiện thứ hai đúng, thực hiện các lệnh thứ hai. Nếu không điều kiện nào đúng, thực hiện các lệnh cuối cùng.";
  50. Blockly.Msg.CONTROLS_REPEAT_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/For_loop";
  51. Blockly.Msg.CONTROLS_REPEAT_INPUT_DO = "thực hiện";
  52. Blockly.Msg.CONTROLS_REPEAT_TITLE = "lặp lại %1 lần";
  53. Blockly.Msg.CONTROLS_REPEAT_TOOLTIP = "Thực hiện các lệnh vài lần.";
  54. Blockly.Msg.CONTROLS_WHILEUNTIL_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Loops#repeat"; // untranslated
  55. Blockly.Msg.CONTROLS_WHILEUNTIL_OPERATOR_UNTIL = "lặp lại cho đến khi";
  56. Blockly.Msg.CONTROLS_WHILEUNTIL_OPERATOR_WHILE = "lặp lại trong khi";
  57. Blockly.Msg.CONTROLS_WHILEUNTIL_TOOLTIP_UNTIL = "Miễn là điều kiện còn sai, thì thực hiện các lệnh. Khi điều kiện đúng thì ngưng.";
  58. Blockly.Msg.CONTROLS_WHILEUNTIL_TOOLTIP_WHILE = "Miễn là điều kiện còn đúng, thì thực hiện các lệnh.";
  59. Blockly.Msg.DELETE_ALL_BLOCKS = "Xóa hết %1 mảnh?";
  60. Blockly.Msg.DELETE_BLOCK = "Xóa Mảnh Này";
  61. Blockly.Msg.DELETE_X_BLOCKS = "Xóa %1 Mảnh";
  62. Blockly.Msg.DISABLE_BLOCK = "Ngưng Tác Dụng";
  63. Blockly.Msg.DUPLICATE_BLOCK = "Tạo Bản Sao";
  64. Blockly.Msg.ENABLE_BLOCK = "Phục Hồi Tác Dụng";
  65. Blockly.Msg.EXPAND_ALL = "Mở Lớn Mọi Mảnh";
  66. Blockly.Msg.EXPAND_BLOCK = "Mở Lớn Mảnh";
  67. Blockly.Msg.EXTERNAL_INPUTS = "Chỗ Gắn Bên Ngoài";
  68. Blockly.Msg.HELP = "Trợ Giúp";
  69. Blockly.Msg.INLINE_INPUTS = "Chỗ Gắn Cùng Dòng";
  70. Blockly.Msg.LISTS_CREATE_EMPTY_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Lists#create-empty-list"; // untranslated
  71. Blockly.Msg.LISTS_CREATE_EMPTY_TITLE = "tạo danh sách trống";
  72. Blockly.Msg.LISTS_CREATE_EMPTY_TOOLTIP = "Hoàn trả một danh sách, với độ dài 0, không có thành tố nào cả";
  73. Blockly.Msg.LISTS_CREATE_WITH_CONTAINER_TITLE_ADD = "danh sách";
  74. Blockly.Msg.LISTS_CREATE_WITH_CONTAINER_TOOLTIP = "Thêm, bỏ, hoặc sắp xếp lại các thành phần để tạo dựng mảnh danh sách này.";
  75. Blockly.Msg.LISTS_CREATE_WITH_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Lists#create-list-with"; // untranslated
  76. Blockly.Msg.LISTS_CREATE_WITH_INPUT_WITH = "tạo danh sách gồm";
  77. Blockly.Msg.LISTS_CREATE_WITH_ITEM_TOOLTIP = "Thêm vật vào danh sách.";
  78. Blockly.Msg.LISTS_CREATE_WITH_TOOLTIP = "Tạo một danh sách bao gồm nhiều vậts, với một số lượng bất kỳ.";
  79. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_FIRST = "đầu tiên";
  80. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_FROM_END = "(đếm từ cuối) thứ";
  81. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_FROM_START = "thứ";
  82. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_GET = "lấy thành tố";
  83. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_GET_REMOVE = "lấy và xóa thành tố";
  84. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_LAST = "cuối cùng";
  85. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_RANDOM = "bất kỳ";
  86. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_REMOVE = "xóa thành tố";
  87. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TAIL = ""; // untranslated
  88. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_GET_FIRST = "Hoàn trả thành tố đầu tiên trong danh sách.";
  89. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_GET_FROM = "Hoàn trả thành tố trong danh sách ở vị trí ấn định.";
  90. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_GET_LAST = "Hoàn trả thành tố cuối cùng trong danh sách.";
  91. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_GET_RANDOM = "Hoàn trả một thành tố bất kỳ trong danh sách.";
  92. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_GET_REMOVE_FIRST = "Hoàn trả và xóa thành tố đầu tiên trong danh sách.";
  93. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_GET_REMOVE_FROM = "Hoàn trả và xóa thành tố trong danh sách ở vị trí ấn định.";
  94. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_GET_REMOVE_LAST = "Hoàn trả và xóa thành tố cuối cùng trong danh sách.";
  95. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_GET_REMOVE_RANDOM = "Hoàn trả và xóa mộtthành tố bất kỳ trong danh sách.";
  96. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_REMOVE_FIRST = "Xóa thành tố đầu tiên trong danh sách.";
  97. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_REMOVE_FROM = "Xóa thành tố trong danh sách ở vị trí ấn định.";
  98. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_REMOVE_LAST = "Xóa thành tố cuối cùng trong danh sách.";
  99. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_TOOLTIP_REMOVE_RANDOM = "Xóa thành tố bất kỳ trong danh sách.";
  100. Blockly.Msg.LISTS_GET_SUBLIST_END_FROM_END = "đến (đếm từ cuối) thứ";
  101. Blockly.Msg.LISTS_GET_SUBLIST_END_FROM_START = "đến thứ";
  102. Blockly.Msg.LISTS_GET_SUBLIST_END_LAST = "đến cuối cùng";
  103. Blockly.Msg.LISTS_GET_SUBLIST_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Lists#getting-a-sublist"; // untranslated
  104. Blockly.Msg.LISTS_GET_SUBLIST_START_FIRST = "lấy một danh sách con từ đầu tiên";
  105. Blockly.Msg.LISTS_GET_SUBLIST_START_FROM_END = "lấy một danh sách con từ (đếm từ cuối) thứ";
  106. Blockly.Msg.LISTS_GET_SUBLIST_START_FROM_START = "lấy một danh sách con từ thứ";
  107. Blockly.Msg.LISTS_GET_SUBLIST_TAIL = ""; // untranslated
  108. Blockly.Msg.LISTS_GET_SUBLIST_TOOLTIP = "Lấy một mảng của danh sách này để tạo danh sách con.";
  109. Blockly.Msg.LISTS_INDEX_FROM_END_TOOLTIP = "%1 là thành tố cuối cùng.";
  110. Blockly.Msg.LISTS_INDEX_FROM_START_TOOLTIP = "%1 là thành tố đầu tiên.";
  111. Blockly.Msg.LISTS_INDEX_OF_FIRST = "tìm sự có mặt đầu tiên của vật";
  112. Blockly.Msg.LISTS_INDEX_OF_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Lists#getting-items-from-a-list"; // untranslated
  113. Blockly.Msg.LISTS_INDEX_OF_LAST = "tìm sự có mặt cuối cùng của vật";
  114. Blockly.Msg.LISTS_INDEX_OF_TOOLTIP = "Hoàn trả vị trí xuất hiện đầu/cuối của vật trong danh sách. Nếu không tìm thấy thì hoàn trả số %1.";
  115. Blockly.Msg.LISTS_INLIST = "trong dánh sách";
  116. Blockly.Msg.LISTS_ISEMPTY_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Lists#is-empty"; // untranslated
  117. Blockly.Msg.LISTS_ISEMPTY_TITLE = "%1 trống rỗng";
  118. Blockly.Msg.LISTS_ISEMPTY_TOOLTIP = "Hoàn trả “đúng\" nếu danh sách không có thành tử nào.";
  119. Blockly.Msg.LISTS_LENGTH_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Lists#length-of"; // untranslated
  120. Blockly.Msg.LISTS_LENGTH_TITLE = "độ dài của %1";
  121. Blockly.Msg.LISTS_LENGTH_TOOLTIP = "Hoàn trả độ dài của một danh sách.";
  122. Blockly.Msg.LISTS_REPEAT_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Lists#create-list-with"; // untranslated
  123. Blockly.Msg.LISTS_REPEAT_TITLE = "tạo danh sách gồm một vật %1 lặp lại %2 lần";
  124. Blockly.Msg.LISTS_REPEAT_TOOLTIP = "Tạo danh sách gồm một số lượng vật nhất định với mỗi vật đều giống nhau.";
  125. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Lists#in-list--set"; // untranslated
  126. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_INPUT_TO = "giá trị";
  127. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_INSERT = "gắn chèn vào vị trí";
  128. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_SET = "đặt thành tố";
  129. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_TOOLTIP_INSERT_FIRST = "Gắn chèn vật vào đầu danh sách.";
  130. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_TOOLTIP_INSERT_FROM = "Gắn chèn vật vào danh sách theo vị trí ấn định.";
  131. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_TOOLTIP_INSERT_LAST = "Gắn thêm vật vào cuối danh sách.";
  132. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_TOOLTIP_INSERT_RANDOM = "Gắn chèn vật vào danh sách ở vị trí ngẫu nhiên.";
  133. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_TOOLTIP_SET_FIRST = "Đặt giá trị của thành tố đầu tiên trong danh sách.";
  134. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_TOOLTIP_SET_FROM = "Đặt giá trị của thành tố ở vị trí ấn định trong một danh sách.";
  135. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_TOOLTIP_SET_LAST = "Đặt giá trị của thành tố cuối cùng trong danh sách.";
  136. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_TOOLTIP_SET_RANDOM = "Đặt giá trị của thành tố ngẫu nhiên trong danh sách.";
  137. Blockly.Msg.LISTS_SORT_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Lists#sorting-a-list"; // untranslated
  138. Blockly.Msg.LISTS_SORT_ORDER_ASCENDING = "ascending"; // untranslated
  139. Blockly.Msg.LISTS_SORT_ORDER_DESCENDING = "descending"; // untranslated
  140. Blockly.Msg.LISTS_SORT_TITLE = "sort %1 %2 %3"; // untranslated
  141. Blockly.Msg.LISTS_SORT_TOOLTIP = "Sort a copy of a list."; // untranslated
  142. Blockly.Msg.LISTS_SORT_TYPE_IGNORECASE = "alphabetic, ignore case"; // untranslated
  143. Blockly.Msg.LISTS_SORT_TYPE_NUMERIC = "numeric"; // untranslated
  144. Blockly.Msg.LISTS_SORT_TYPE_TEXT = "alphabetic"; // untranslated
  145. Blockly.Msg.LISTS_SPLIT_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Lists#splitting-strings-and-joining-lists"; // untranslated
  146. Blockly.Msg.LISTS_SPLIT_LIST_FROM_TEXT = "make list from text"; // untranslated
  147. Blockly.Msg.LISTS_SPLIT_TEXT_FROM_LIST = "make text from list"; // untranslated
  148. Blockly.Msg.LISTS_SPLIT_TOOLTIP_JOIN = "Join a list of texts into one text, separated by a delimiter."; // untranslated
  149. Blockly.Msg.LISTS_SPLIT_TOOLTIP_SPLIT = "Split text into a list of texts, breaking at each delimiter."; // untranslated
  150. Blockly.Msg.LISTS_SPLIT_WITH_DELIMITER = "with delimiter"; // untranslated
  151. Blockly.Msg.LOGIC_BOOLEAN_FALSE = "sai";
  152. Blockly.Msg.LOGIC_BOOLEAN_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Logic#values"; // untranslated
  153. Blockly.Msg.LOGIC_BOOLEAN_TOOLTIP = "Hoàn trả \"đúng\" hoặc \"sai\".";
  154. Blockly.Msg.LOGIC_BOOLEAN_TRUE = "đúng";
  155. Blockly.Msg.LOGIC_COMPARE_HELPURL = "https://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A5t_%C4%91%E1%BA%B3ng_th%E1%BB%A9c";
  156. Blockly.Msg.LOGIC_COMPARE_TOOLTIP_EQ = "Hoàn trả giá trị \"đúng\" (true) nếu giá trị hai đầu vào bằng nhau.";
  157. Blockly.Msg.LOGIC_COMPARE_TOOLTIP_GT = "Hoàn trả giá trị \"đúng\" (true) nếu đầu vào thứ nhất lớn hơn đầu vào thứ hai.";
  158. Blockly.Msg.LOGIC_COMPARE_TOOLTIP_GTE = "Hoàn trả giá trị \"đúng\" (true) nếu đầu vào thứ nhất lớn hơn hoặc bằng đầu vào thứ hai.";
  159. Blockly.Msg.LOGIC_COMPARE_TOOLTIP_LT = "Hoàn trả giá trị \"đúng\" (true) nếu đầu vào thứ nhất nhỏ hơn đầu vào thứ hai.";
  160. Blockly.Msg.LOGIC_COMPARE_TOOLTIP_LTE = "Hoàn trả giá trị \"đúng\" (true) nếu đầu vào thứ nhất nhỏ hơn hoặc bằng đầu vào thứ hai.";
  161. Blockly.Msg.LOGIC_COMPARE_TOOLTIP_NEQ = "Hoàn trả giá trị \"đúng\" (true) nếu giá trị hai đầu vào không bằng nhau.";
  162. Blockly.Msg.LOGIC_NEGATE_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Logic#not"; // untranslated
  163. Blockly.Msg.LOGIC_NEGATE_TITLE = "không %1";
  164. Blockly.Msg.LOGIC_NEGATE_TOOLTIP = "Hoàn trả \"đúng\" (true) nếu đầu vào sai. Hoàn trả \"sai\" (false) nếu đầu vào đúng.";
  165. Blockly.Msg.LOGIC_NULL = "trống không";
  166. Blockly.Msg.LOGIC_NULL_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/Nullable_type"; // untranslated
  167. Blockly.Msg.LOGIC_NULL_TOOLTIP = "Hoàn trả trống không.";
  168. Blockly.Msg.LOGIC_OPERATION_AND = "và";
  169. Blockly.Msg.LOGIC_OPERATION_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Logic#logical-operations"; // untranslated
  170. Blockly.Msg.LOGIC_OPERATION_OR = "hoặc";
  171. Blockly.Msg.LOGIC_OPERATION_TOOLTIP_AND = "Hoàn trả \"đúng\" (true) nếu cả hai đầu vào đều đúng.";
  172. Blockly.Msg.LOGIC_OPERATION_TOOLTIP_OR = "Hoàn trả \"đúng\" (true) nếu ít nhất một trong hai đầu vào đúng.";
  173. Blockly.Msg.LOGIC_TERNARY_CONDITION = "kiểm tra";
  174. Blockly.Msg.LOGIC_TERNARY_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/%3F:"; // untranslated
  175. Blockly.Msg.LOGIC_TERNARY_IF_FALSE = "nếu sai";
  176. Blockly.Msg.LOGIC_TERNARY_IF_TRUE = "nếu đúng";
  177. Blockly.Msg.LOGIC_TERNARY_TOOLTIP = "Kiểm tra điều kiện. Nếu điều kiện đúng, hoàn trả giá trị từ mệnh đề \"nếu đúng\" nếu không đúng, hoàn trả giá trị từ mệnh đề \"nếu sai\".";
  178. Blockly.Msg.MATH_ADDITION_SYMBOL = "+"; // untranslated
  179. Blockly.Msg.MATH_ARITHMETIC_HELPURL = "https://vi.wikipedia.org/wiki/S%E1%BB%91_h%E1%BB%8Dc";
  180. Blockly.Msg.MATH_ARITHMETIC_TOOLTIP_ADD = "Hoàn trả tổng của hai con số.";
  181. Blockly.Msg.MATH_ARITHMETIC_TOOLTIP_DIVIDE = "Hoàn trả thương của hai con số.";
  182. Blockly.Msg.MATH_ARITHMETIC_TOOLTIP_MINUS = "Hoàn trả hiệu của hai con số.";
  183. Blockly.Msg.MATH_ARITHMETIC_TOOLTIP_MULTIPLY = "Hoàn trả tích của hai con số.";
  184. Blockly.Msg.MATH_ARITHMETIC_TOOLTIP_POWER = "Hoàn trả số lũy thừa với số thứ nhất là cơ số và số thứ hai là số mũ.";
  185. Blockly.Msg.MATH_CHANGE_HELPURL = "https://vi.wikipedia.org/wiki/Ph%C3%A9p_c%E1%BB%99ng";
  186. Blockly.Msg.MATH_CHANGE_TITLE = "cộng vào %1 giá trị %2";
  187. Blockly.Msg.MATH_CHANGE_TOOLTIP = "Cộng số đầu vào vào biến \"%1\".";
  188. Blockly.Msg.MATH_CONSTANT_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/Mathematical_constant";
  189. Blockly.Msg.MATH_CONSTANT_TOOLTIP = "Hoàn trả các đẳng số thường gặp: π (3.141…), e (2.718…), φ (1.618…), sqrt(2) (1.414…), sqrt(½) (0.707…), or ∞ (vô cực).";
  190. Blockly.Msg.MATH_CONSTRAIN_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/Clamping_%28graphics%29"; // untranslated
  191. Blockly.Msg.MATH_CONSTRAIN_TITLE = "giới hạn %1 không dưới %2 không hơn %3";
  192. Blockly.Msg.MATH_CONSTRAIN_TOOLTIP = "Giới hạn số đầu vào để không dưới số thứ nhất và không hơn số thứ hai.";
  193. Blockly.Msg.MATH_DIVISION_SYMBOL = "÷"; // untranslated
  194. Blockly.Msg.MATH_IS_DIVISIBLE_BY = "chia hết cho";
  195. Blockly.Msg.MATH_IS_EVEN = "chẵn";
  196. Blockly.Msg.MATH_IS_NEGATIVE = "là số âm";
  197. Blockly.Msg.MATH_IS_ODD = "lẻ";
  198. Blockly.Msg.MATH_IS_POSITIVE = "là số dương";
  199. Blockly.Msg.MATH_IS_PRIME = "là số nguyên tố";
  200. Blockly.Msg.MATH_IS_TOOLTIP = "Kiểm tra con số xem nó có phải là số chẵn, lẻ, nguyên tố, nguyên, dương, âm, hay xem nó có chia hết cho số đầu vào hay không. Hoàn trả đúng hay sai.";
  201. Blockly.Msg.MATH_IS_WHOLE = "là số nguyên";
  202. Blockly.Msg.MATH_MODULO_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/Modulo_operation";
  203. Blockly.Msg.MATH_MODULO_TITLE = "số dư của %1 ÷ %2";
  204. Blockly.Msg.MATH_MODULO_TOOLTIP = "Chia số thứ nhất cho số thứ hai rồi hoàn trả số dư từ.";
  205. Blockly.Msg.MATH_MULTIPLICATION_SYMBOL = "×"; // untranslated
  206. Blockly.Msg.MATH_NUMBER_HELPURL = "https://vi.wikipedia.org/wiki/S%E1%BB%91";
  207. Blockly.Msg.MATH_NUMBER_TOOLTIP = "Một con số.";
  208. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_HELPURL = "";
  209. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_OPERATOR_AVERAGE = "giá trị trung bình của một danh sách";
  210. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_OPERATOR_MAX = "số lớn nhât của một danh sách";
  211. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_OPERATOR_MEDIAN = "số trung vị của một danh sách";
  212. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_OPERATOR_MIN = "số nhỏ nhất của một danh sách";
  213. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_OPERATOR_MODE = "các mode của một danh sách";
  214. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_OPERATOR_RANDOM = "một số bất kỳ của một danh sách";
  215. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_OPERATOR_STD_DEV = "độ lệch chuẩn của một danh sách";
  216. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_OPERATOR_SUM = "tổng của một danh sách";
  217. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_TOOLTIP_AVERAGE = "Hoàn trả giá trị trung bình từ của danh sách số.";
  218. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_TOOLTIP_MAX = "Hoàn trả số lớn nhất trong tất cả các số trong danh sách.";
  219. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_TOOLTIP_MEDIAN = "Hoàn trả số trung vị của danh sách số.";
  220. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_TOOLTIP_MIN = "Hoàn trả số nhỏ nhất trong tất cả các số trong danh sách.";
  221. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_TOOLTIP_MODE = "Hoàn trả các số có mặt nhiều nhất trong danh sách.";
  222. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_TOOLTIP_RANDOM = "Hoàn trả một số bất kỳ từ các số trong danh sách.";
  223. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_TOOLTIP_STD_DEV = "Hoàn trả độ lệch chuẩn của danh sách số.";
  224. Blockly.Msg.MATH_ONLIST_TOOLTIP_SUM = "Hoàn trả tổng số của tất cả các số trong danh sách.";
  225. Blockly.Msg.MATH_POWER_SYMBOL = "^"; // untranslated
  226. Blockly.Msg.MATH_RANDOM_FLOAT_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/Random_number_generation";
  227. Blockly.Msg.MATH_RANDOM_FLOAT_TITLE_RANDOM = "phân số bất kỳ";
  228. Blockly.Msg.MATH_RANDOM_FLOAT_TOOLTIP = "Hoàn trả một phân số bất kỳ không nhỏ hơn 0.0 và không lớn hơn 1.0.";
  229. Blockly.Msg.MATH_RANDOM_INT_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/Random_number_generation";
  230. Blockly.Msg.MATH_RANDOM_INT_TITLE = "Một số nguyên bất kỳ từ %1 đến %2";
  231. Blockly.Msg.MATH_RANDOM_INT_TOOLTIP = "Hoàn trả một số nguyên bất kỳ lớn hơn hoặc bằng số đầu và nhỏ hơn hoặc bằng số sau.";
  232. Blockly.Msg.MATH_ROUND_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/Rounding";
  233. Blockly.Msg.MATH_ROUND_OPERATOR_ROUND = "làm tròn";
  234. Blockly.Msg.MATH_ROUND_OPERATOR_ROUNDDOWN = "làm tròn xuống";
  235. Blockly.Msg.MATH_ROUND_OPERATOR_ROUNDUP = "làm tròn lên";
  236. Blockly.Msg.MATH_ROUND_TOOLTIP = "Làm tròn lên hoặc tròn xuống số đầu vào.";
  237. Blockly.Msg.MATH_SINGLE_HELPURL = "https://vi.wikipedia.org/wiki/C%C4%83n_b%E1%BA%ADc_hai";
  238. Blockly.Msg.MATH_SINGLE_OP_ABSOLUTE = "giá trị tuyệt đối";
  239. Blockly.Msg.MATH_SINGLE_OP_ROOT = "căn bật hai";
  240. Blockly.Msg.MATH_SINGLE_TOOLTIP_ABS = "Hoàn trả giá trị tuyệt đối của số đầu vào.";
  241. Blockly.Msg.MATH_SINGLE_TOOLTIP_EXP = "Hoàn trả lũy thừa của số e với số mũ đầu vào.";
  242. Blockly.Msg.MATH_SINGLE_TOOLTIP_LN = "Hoàn trả lôgarit tự nhiên của số đầu vào.";
  243. Blockly.Msg.MATH_SINGLE_TOOLTIP_LOG10 = "Hoàn trả lôgarit cơ số 10 của số đầu vào.";
  244. Blockly.Msg.MATH_SINGLE_TOOLTIP_NEG = "Đổi dấu của số đầu vào: âm thành dương và dương thành âm, và hoàn trả số mới.";
  245. Blockly.Msg.MATH_SINGLE_TOOLTIP_POW10 = "Hoàn trả lũy thừa của số 10 với số mũ đầu vào.";
  246. Blockly.Msg.MATH_SINGLE_TOOLTIP_ROOT = "Hoàn trả căn bật hai của số đầu vào.";
  247. Blockly.Msg.MATH_SUBTRACTION_SYMBOL = "-"; // untranslated
  248. Blockly.Msg.MATH_TRIG_ACOS = "acos"; // untranslated
  249. Blockly.Msg.MATH_TRIG_ASIN = "asin"; // untranslated
  250. Blockly.Msg.MATH_TRIG_ATAN = "atan"; // untranslated
  251. Blockly.Msg.MATH_TRIG_COS = "cos"; // untranslated
  252. Blockly.Msg.MATH_TRIG_HELPURL = "https://vi.wikipedia.org/wiki/H%C3%A0m_l%C6%B0%E1%BB%A3ng_gi%C3%A1c";
  253. Blockly.Msg.MATH_TRIG_SIN = "sin"; // untranslated
  254. Blockly.Msg.MATH_TRIG_TAN = "tan"; // untranslated
  255. Blockly.Msg.MATH_TRIG_TOOLTIP_ACOS = "Hoàn trả Arccos của một góc (theo độ).";
  256. Blockly.Msg.MATH_TRIG_TOOLTIP_ASIN = "Hoàn trả Arcsin của một góc (theo độ).";
  257. Blockly.Msg.MATH_TRIG_TOOLTIP_ATAN = "Hoàn trả Arctang của một góc (theo độ).";
  258. Blockly.Msg.MATH_TRIG_TOOLTIP_COS = "Hoàn trả Cos của một góc (theo độ).";
  259. Blockly.Msg.MATH_TRIG_TOOLTIP_SIN = "Hoàn trả Sin của một góc (theo độ).";
  260. Blockly.Msg.MATH_TRIG_TOOLTIP_TAN = "Hoàn trả Tang của một góc (theo độ).";
  261. Blockly.Msg.NEW_VARIABLE = "Biến mới...";
  262. Blockly.Msg.NEW_VARIABLE_TITLE = "Tên của biến mới:";
  263. Blockly.Msg.ORDINAL_NUMBER_SUFFIX = ""; // untranslated
  264. Blockly.Msg.PROCEDURES_ALLOW_STATEMENTS = "cho phép báo cáo";
  265. Blockly.Msg.PROCEDURES_BEFORE_PARAMS = "với:";
  266. Blockly.Msg.PROCEDURES_CALLNORETURN_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/Procedure_%28computer_science%29"; // untranslated
  267. Blockly.Msg.PROCEDURES_CALLNORETURN_TOOLTIP = "Chạy một thủ tục không có giá trị hoàn trả.";
  268. Blockly.Msg.PROCEDURES_CALLRETURN_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/Procedure_%28computer_science%29"; // untranslated
  269. Blockly.Msg.PROCEDURES_CALLRETURN_TOOLTIP = "Chạy một thủ tục có giá trị hoàn trả.";
  270. Blockly.Msg.PROCEDURES_CALL_BEFORE_PARAMS = "với:";
  271. Blockly.Msg.PROCEDURES_CREATE_DO = "Tạo mảnh \"thực hiện %1\"";
  272. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFNORETURN_COMMENT = "Describe this function..."; // untranslated
  273. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFNORETURN_DO = "";
  274. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFNORETURN_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/Procedure_%28computer_science%29"; // untranslated
  275. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFNORETURN_PROCEDURE = "thủ tục";
  276. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFNORETURN_TITLE = "";
  277. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFNORETURN_TOOLTIP = "Một thủ tục không có giá trị hoàn trả.";
  278. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFRETURN_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/Procedure_%28computer_science%29"; // untranslated
  279. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFRETURN_RETURN = "hoàn trả";
  280. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFRETURN_TOOLTIP = "Một thủ tục có giá trị hoàn trả.";
  281. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEF_DUPLICATE_WARNING = "Chú ý: Thủ tục này có lặp lại tên các tham số.";
  282. Blockly.Msg.PROCEDURES_HIGHLIGHT_DEF = "Làm nổi bật thủ tục";
  283. Blockly.Msg.PROCEDURES_IFRETURN_HELPURL = "http://c2.com/cgi/wiki?GuardClause"; // untranslated
  284. Blockly.Msg.PROCEDURES_IFRETURN_TOOLTIP = "Khi điều kiện đúng thì hoàn trả một giá trị.";
  285. Blockly.Msg.PROCEDURES_IFRETURN_WARNING = "Chú ý: Mảnh này chỉ có thể dùng trong một thủ tục.";
  286. Blockly.Msg.PROCEDURES_MUTATORARG_TITLE = "biến:";
  287. Blockly.Msg.PROCEDURES_MUTATORARG_TOOLTIP = "Thêm một đầu vào cho hàm.";
  288. Blockly.Msg.PROCEDURES_MUTATORCONTAINER_TITLE = "các tham số";
  289. Blockly.Msg.PROCEDURES_MUTATORCONTAINER_TOOLTIP = "Thêm, xóa hoặc sắp xếp lại các đầu vào cho hàm này.";
  290. Blockly.Msg.REDO = "Redo"; // untranslated
  291. Blockly.Msg.REMOVE_COMMENT = "Xóa Chú Giải";
  292. Blockly.Msg.RENAME_VARIABLE = "Thay tên biến...";
  293. Blockly.Msg.RENAME_VARIABLE_TITLE = "Thay tên tất cả \"%1\" biến này thành:";
  294. Blockly.Msg.TEXT_APPEND_APPENDTEXT = "thêm văn bản";
  295. Blockly.Msg.TEXT_APPEND_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Text#text-modification"; // untranslated
  296. Blockly.Msg.TEXT_APPEND_TO = "ở cuối";
  297. Blockly.Msg.TEXT_APPEND_TOOLTIP = "Thêm một mảng văn bản vào biến \"%1\".";
  298. Blockly.Msg.TEXT_CHANGECASE_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Text#adjusting-text-case"; // untranslated
  299. Blockly.Msg.TEXT_CHANGECASE_OPERATOR_LOWERCASE = "thành chữ thường";
  300. Blockly.Msg.TEXT_CHANGECASE_OPERATOR_TITLECASE = "thành Chữ In Đầu Mỗi Từ";
  301. Blockly.Msg.TEXT_CHANGECASE_OPERATOR_UPPERCASE = "thành CHỮ IN HOA";
  302. Blockly.Msg.TEXT_CHANGECASE_TOOLTIP = "Hoàn trả văn bản sau khi chuyển đổi chữ in hoa hay thường.";
  303. Blockly.Msg.TEXT_CHARAT_FIRST = "lấy ký tự đầu tiên";
  304. Blockly.Msg.TEXT_CHARAT_FROM_END = "lấy từ phía cuối, ký tự thứ";
  305. Blockly.Msg.TEXT_CHARAT_FROM_START = "lấy ký tự thứ";
  306. Blockly.Msg.TEXT_CHARAT_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Text#extracting-text"; // untranslated
  307. Blockly.Msg.TEXT_CHARAT_INPUT_INTEXT = "trong văn bản";
  308. Blockly.Msg.TEXT_CHARAT_LAST = "lấy ký tự cuối cùng";
  309. Blockly.Msg.TEXT_CHARAT_RANDOM = "lấy ký tự bất kỳ";
  310. Blockly.Msg.TEXT_CHARAT_TAIL = "";
  311. Blockly.Msg.TEXT_CHARAT_TOOLTIP = "Hoàn trả ký tự ở vị trí đặt ra.";
  312. Blockly.Msg.TEXT_CREATE_JOIN_ITEM_TOOLTIP = "thêm vật mới vào văn bản.";
  313. Blockly.Msg.TEXT_CREATE_JOIN_TITLE_JOIN = "kết nối";
  314. Blockly.Msg.TEXT_CREATE_JOIN_TOOLTIP = "Thêm, bỏ, hoặc sắp xếp lại các thành phần để tạo dựng mảnh văn bản này.";
  315. Blockly.Msg.TEXT_GET_SUBSTRING_END_FROM_END = "đến từ phía cuối, ký tự thứ";
  316. Blockly.Msg.TEXT_GET_SUBSTRING_END_FROM_START = "đến ký tự thứ";
  317. Blockly.Msg.TEXT_GET_SUBSTRING_END_LAST = "đến ký tự cuối cùng";
  318. Blockly.Msg.TEXT_GET_SUBSTRING_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Text#extracting-a-region-of-text"; // untranslated
  319. Blockly.Msg.TEXT_GET_SUBSTRING_INPUT_IN_TEXT = "trong văn bản";
  320. Blockly.Msg.TEXT_GET_SUBSTRING_START_FIRST = "lấy từ ký tự đầu tiên";
  321. Blockly.Msg.TEXT_GET_SUBSTRING_START_FROM_END = "lấy từ phía cuối, ký tự thứ";
  322. Blockly.Msg.TEXT_GET_SUBSTRING_START_FROM_START = "lấy từ ký tự thứ";
  323. Blockly.Msg.TEXT_GET_SUBSTRING_TAIL = "";
  324. Blockly.Msg.TEXT_GET_SUBSTRING_TOOLTIP = "Hoàn trả một mảng ký tự ấn định từ trong văn bản.";
  325. Blockly.Msg.TEXT_INDEXOF_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Text#finding-text"; // untranslated
  326. Blockly.Msg.TEXT_INDEXOF_INPUT_INTEXT = "trong văn bản";
  327. Blockly.Msg.TEXT_INDEXOF_OPERATOR_FIRST = "tìm sự có mặt đầu tiên của";
  328. Blockly.Msg.TEXT_INDEXOF_OPERATOR_LAST = "tìm sự có mặt cuối cùng của";
  329. Blockly.Msg.TEXT_INDEXOF_TAIL = ""; // untranslated
  330. Blockly.Msg.TEXT_INDEXOF_TOOLTIP = "Hoàn trả vị trí xuất hiện đầu/cuối của văn bản thứ nhất trong văn bản thứ hai. Nếu không tìm thấy thì hoàn trả số %1.";
  331. Blockly.Msg.TEXT_ISEMPTY_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Text#checking-for-empty-text"; // untranslated
  332. Blockly.Msg.TEXT_ISEMPTY_TITLE = "%1 trống không";
  333. Blockly.Msg.TEXT_ISEMPTY_TOOLTIP = "Hoàn trả “đúng nếu văn bản không có ký tự nào.";
  334. Blockly.Msg.TEXT_JOIN_HELPURL = "";
  335. Blockly.Msg.TEXT_JOIN_TITLE_CREATEWITH = "tạo văn bản từ";
  336. Blockly.Msg.TEXT_JOIN_TOOLTIP = "Tạo một văn bản từ các thành phần.";
  337. Blockly.Msg.TEXT_LENGTH_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Text#text-modification"; // untranslated
  338. Blockly.Msg.TEXT_LENGTH_TITLE = "độ dài của %1";
  339. Blockly.Msg.TEXT_LENGTH_TOOLTIP = "Hoàn trả số lượng ký tự (kể cả khoảng trắng) trong văn bản đầu vào.";
  340. Blockly.Msg.TEXT_PRINT_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Text#printing-text"; // untranslated
  341. Blockly.Msg.TEXT_PRINT_TITLE = "in lên màng hình %1";
  342. Blockly.Msg.TEXT_PRINT_TOOLTIP = "In ra màng hình một văn bản, con số, hay một giá trị đầu vào khác.";
  343. Blockly.Msg.TEXT_PROMPT_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Text#getting-input-from-the-user"; // untranslated
  344. Blockly.Msg.TEXT_PROMPT_TOOLTIP_NUMBER = "Xin người dùng nhập vào một con số.";
  345. Blockly.Msg.TEXT_PROMPT_TOOLTIP_TEXT = "Xin người dùng nhập vào một văn bản.";
  346. Blockly.Msg.TEXT_PROMPT_TYPE_NUMBER = "Xin người dùng nhập vào con số với dòng hướng dẫn";
  347. Blockly.Msg.TEXT_PROMPT_TYPE_TEXT = "Xin người dùng nhập vào văn bản với dòng hướng dẫn";
  348. Blockly.Msg.TEXT_TEXT_HELPURL = "https://en.wikipedia.org/wiki/string_(computer_science)";
  349. Blockly.Msg.TEXT_TEXT_TOOLTIP = "Một ký tự, một từ, hay một dòng.";
  350. Blockly.Msg.TEXT_TRIM_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Text#trimming-removing-spaces"; // untranslated
  351. Blockly.Msg.TEXT_TRIM_OPERATOR_BOTH = "cắt các không gian từ cả hai mặt của";
  352. Blockly.Msg.TEXT_TRIM_OPERATOR_LEFT = "cắt các không gian từ bên trái của";
  353. Blockly.Msg.TEXT_TRIM_OPERATOR_RIGHT = "cắt các không gian từ bên phải của";
  354. Blockly.Msg.TEXT_TRIM_TOOLTIP = "Hoàn trả bản sao của văn bản sau khi xóa khoảng trắng từ một hoặc hai bên.";
  355. Blockly.Msg.TODAY = "Today"; // untranslated
  356. Blockly.Msg.UNDO = "Undo"; // untranslated
  357. Blockly.Msg.VARIABLES_DEFAULT_NAME = "vật";
  358. Blockly.Msg.VARIABLES_GET_CREATE_SET = "Tạo mảnh \"đặt vào %1\"";
  359. Blockly.Msg.VARIABLES_GET_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Variables#get"; // untranslated
  360. Blockly.Msg.VARIABLES_GET_TOOLTIP = "Hoàn trả giá trị của.";
  361. Blockly.Msg.VARIABLES_SET = "cho %1 bằng %2";
  362. Blockly.Msg.VARIABLES_SET_CREATE_GET = "Tạo mảnh \"lấy %1\"";
  363. Blockly.Msg.VARIABLES_SET_HELPURL = "https://github.com/google/blockly/wiki/Variables#set"; // untranslated
  364. Blockly.Msg.VARIABLES_SET_TOOLTIP = "Đặt giá trị của biến này thành...";
  365. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFRETURN_TITLE = Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFNORETURN_TITLE;
  366. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_IF_TITLE_IF = Blockly.Msg.CONTROLS_IF_MSG_IF;
  367. Blockly.Msg.CONTROLS_WHILEUNTIL_INPUT_DO = Blockly.Msg.CONTROLS_REPEAT_INPUT_DO;
  368. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_MSG_THEN = Blockly.Msg.CONTROLS_REPEAT_INPUT_DO;
  369. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_ELSE_TITLE_ELSE = Blockly.Msg.CONTROLS_IF_MSG_ELSE;
  370. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFRETURN_PROCEDURE = Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFNORETURN_PROCEDURE;
  371. Blockly.Msg.LISTS_GET_SUBLIST_INPUT_IN_LIST = Blockly.Msg.LISTS_INLIST;
  372. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_INPUT_IN_LIST = Blockly.Msg.LISTS_INLIST;
  373. Blockly.Msg.MATH_CHANGE_TITLE_ITEM = Blockly.Msg.VARIABLES_DEFAULT_NAME;
  374. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFRETURN_DO = Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFNORETURN_DO;
  375. Blockly.Msg.CONTROLS_IF_ELSEIF_TITLE_ELSEIF = Blockly.Msg.CONTROLS_IF_MSG_ELSEIF;
  376. Blockly.Msg.LISTS_GET_INDEX_HELPURL = Blockly.Msg.LISTS_INDEX_OF_HELPURL;
  377. Blockly.Msg.CONTROLS_FOREACH_INPUT_DO = Blockly.Msg.CONTROLS_REPEAT_INPUT_DO;
  378. Blockly.Msg.LISTS_SET_INDEX_INPUT_IN_LIST = Blockly.Msg.LISTS_INLIST;
  379. Blockly.Msg.CONTROLS_FOR_INPUT_DO = Blockly.Msg.CONTROLS_REPEAT_INPUT_DO;
  380. Blockly.Msg.LISTS_CREATE_WITH_ITEM_TITLE = Blockly.Msg.VARIABLES_DEFAULT_NAME;
  381. Blockly.Msg.TEXT_APPEND_VARIABLE = Blockly.Msg.VARIABLES_DEFAULT_NAME;
  382. Blockly.Msg.TEXT_CREATE_JOIN_ITEM_TITLE_ITEM = Blockly.Msg.VARIABLES_DEFAULT_NAME;
  383. Blockly.Msg.LISTS_INDEX_OF_INPUT_IN_LIST = Blockly.Msg.LISTS_INLIST;
  384. Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFRETURN_COMMENT = Blockly.Msg.PROCEDURES_DEFNORETURN_COMMENT;